🔍
Search:
NHÀ TRỌ
🌟
NHÀ TRỌ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
일정한 돈을 내고 머물면서 먹고 자는 집.
1
NHÀ TRỌ:
Nhà mà trả một số tiền nhất định và được lưu trú, ăn ngủ.
-
Danh từ
-
1
일을 하다가 잠깐 쉬는 동안.
1
LÚC:
Khoảng thời gian nghỉ ngơi chốc lát trong khi làm việc.
-
2
일을 시작해서 일정하게 쉬는 때까지의 사이.
2
LÚC:
Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu công việc cho đến lúc nghỉ ngơi nhất định.
-
3
일을 하다가 잠깐 쉬는 동안에 먹는 음식.
3
BỮA:
Món ăn ăn trong lúc nghỉ ngơi chốc lát sau khi làm việc.
-
4
길을 가다가 잠깐 쉬거나 묵으며 밥을 먹는 곳.
4
NHÀ TRỌ:
Nơi có thể dừng chân đôi lúc hoặc nghỉ ngơi và ăn uống tại đó trên đường đi.
-
☆☆
Danh từ
-
1
방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 잠. 또는 그런 집.
1
SỰ Ở TRỌ, NHÀ TRỌ:
Việc trả tiền phòng và tiền, lưu trú ăn ngủ ở nhà người khác. Hoặc nhà như vậy.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
남의 집에 머물면서 먹고 자는 데 드는 방세와 밥값 등의 돈.
1
PHÍ NHÀ TRỌ, TIỀN Ở TRỌ:
Tiền trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác.
-
None
-
1
업체에서 파견된 사람들이 이삿짐의 포장과 운반, 배치, 정리까지 맡아서 해 주는 이사.
1
DỊCH VỤ CHUYỂN NHÀ TRỌN GÓI:
Dịch vụ chuyển nhà mà công ty dịch vụ cử người đến đảm nhiệm từ đóng gói đồ cần chuyển, vận chuyển, kê đồ đến dọn dẹp.
-
Danh từ
-
1
공부하고 잠을 잘 수 있도록 시설을 갖추고, 시험을 준비하는 사람들에게 월세를 받고 빌려주는 방.
1
NHÀ TRỌ LUYỆN THI VIÊN CHỨC:
Nhà trọ cho thuê phòng trả tiền hàng tháng để học và ngủ nhằm chuẩn bị dự kỳ thi tuyển viên chức tư pháp, công chức, giáo viên.
🌟
NHÀ TRỌ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름.
1.
SỰ Ở TRỌ:
Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn.
-
Danh từ
-
1.
대학 주변에 대학생들이 이용할 만한 가게나 음식점, 하숙집 등이 몰려 있는 마을.
1.
LÀNG ĐẠI HỌC:
Làng xung quanh các trường đại học có nhiều nhà trọ, quán ăn, cửa hàng dành cho sinh viên.
-
Danh từ
-
1.
(옛날에) 다른 지역에서 온 상인을 상대로 여관 영업을 하며 물건을 맡아 팔거나 물건 살 사람을 소개해 주기도 하던 사람. 또는 그런 집.
1.
CHỦ THƯƠNG ĐIẾM, CHỦ QUÁN TRỌ; THƯƠNG ĐIẾM, QUÁN TRỌ:
(Ngày xưa) Người kinh doanh nhà trọ dành cho những người buôn bán từ vùng khác đến, nhận trông hàng rồi bán hoặc giới thiệu người đến mua. Hoặc nhà như vậy.